--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh vần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh vần
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to spell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh vần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh vần"
:
ấn bản
âm vận
ăn bận
an phận
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
đánh vần
:
to spell
+
ngoài cuộc
:
Be an outsiderTôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhauBeing only an outsideer, I don't know why they had a argument
+
khóc thầm
:
Cry one's heart out."Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
+
upper
:
trên, cao, thượngthe upper jaw hàm trênthe upper ten (thousand) tầng lớp quý tộcthe Upper House thượng nghị viện